Các lớp Tiếng Anh cơ sở 3 áp dụng từ ngày 03/09/2019 đến ngày 13/12/2019
STT | Học phần | Mã lớp học phần | Số TC | Buổi | Thứ | Tiết | Giảng đường | Sĩ số | Ghi chú |
I | Lớp QH-2019-E KẾ TOÁN-CLC 1 (TT 23) | | | | | | | | |
1 | Kỹ năng làm việc theo nhóm | BSA1054 11 | 2 | Sáng | 5 | 1-2 | HTM 204 | 42 | |
2 | Nhà nước và pháp luật đại cương | THL1057 20 | 2 | Sáng | 5 | 3-4 | HTM 204 | 42 | |
3 | Quản trị học | BSA2004 4 | 3 | Sáng | 4 | 1-3 | HTM 204 | 42 | |
4 | Tiếng Anh cơ sở 3 | FLF2103 27 | 5 | Sáng | 6 | 1-5 | HTM 204 | 42 | Từ 03/09/2019 - 13/12/2019 |
5 | Toán cao cấp | MAT1092 1 | 4 | Sáng | 2 | 1-4 | HTM 201 | 42 | |
II | Lớp QH-2019-E KẾ TOÁN-CLC 2 (TT 23) | | | | | | | | |
1 | Kỹ năng làm việc theo nhóm | BSA1054 12 | 2 | Sáng | 5 | 3-4 | HTM 504 | 42 | |
2 | Nhà nước và pháp luật đại cương | THL1057 18 | 2 | Sáng | 5 | 1-2 | HTM 504 | 42 | |
3 | Quản trị học | BSA2004 5 | 3 | Sáng | 4 | 1-3 | HTM 405 | 42 | |
4 | Tiếng Anh cơ sở 3 | FLF2103 1 | 5 | Sáng | 2 | 1-5 | HTM 504 | 42 | Từ 03/09/2019 - 13/12/2019 |
5 | Toán cao cấp | MAT1092 8 | 4 | Sáng | 3 | 1-4 | HTM 504 | 42 | |
III | Lớp QH-2019-E KẾ TOÁN-CLC 3 (TT 23) | | | | | | | | |
1 | Kỹ năng làm việc theo nhóm | BSA1054 1 | 2 | Sáng | 2 | 4-5 | HTM 206 | 41 | |
2 | Nhà nước và pháp luật đại cương | THL1057 13 | 2 | Sáng | 4 | 1-2 | HTM 504 | 41 | |
3 | Quản trị học | BSA2004 2 | 3 | Sáng | 2 | 1-3 | HTM 206 | 41 | |
4 | Tiếng Anh cơ sở 3 | FLF2103 10 | 5 | Sáng | 3 | 1-5 | HTM 206 | 41 | Từ 03/09/2019 - 13/12/2019 |
5 | Toán cao cấp | MAT1092 16 | 4 | Sáng | 5 | 1-4 | HTM 206 | 41 | |
IV | Lớp QH-2019-E KẾ TOÁN-CLC 4 (TT 23) | | | | | | | | |
1 | Kỹ năng làm việc theo nhóm | BSA1054 10 | 2 | Sáng | 4 | 1-2 | HTM 305 | 41 | |
2 | Nhà nước và pháp luật đại cương | THL1057 5 | 2 | Sáng | 3 | 4-5 | HTM 306 | 41 | |
3 | Quản trị học | BSA2004 3 | 3 | Sáng | 3 | 1-3 | HTM 306 | 41 | |
4 | Tiếng Anh cơ sở 3 | FLF2103 2 | 5 | Sáng | 2 | 1-5 | HTM 306 | 41 | Từ 03/09/2019 - 13/12/2019 |
5 | Toán cao cấp | MAT1092 17 | 4 | Sáng | 5 | 1-4 | HTM 306 | 41 | |
Đối với sinh viên đã đạt chuẩn đầu ra ngoại ngữ (tương đương trình độ bậc 4 theo Khung năng lực ngoại ngữ Việt Nam), ngoài các học phần học cùng lớp khóa học (không tính học phần Tiếng Anh cơ sở 3), sinh viên học thêm một số học phần sau
| Học phần | Mã lớp học phần | Số TC | Buổi | Thứ | Tiết | Giảng đường | Sĩ số | Ghi chú |
| Lớp QH-2019-E KẾ TOÁN-CLC (TT 23) | | | | | | | | |
1 | Triết học Mác-Lênin | PHI1006 4 | 3 | Sáng | 4 | 4-6 | HTM 301 | 20 | |
2 | Lôgic học | PHI1051 3 | 2 | Sáng | 6 | 1-2 | 801VU | 45 | |
Sinh viên có chứng chỉ Tiếng Anh tương đương trình độ bậc 3 theo Khung năng lực ngoại ngữ Việt Nam nộp chứng chỉ Tiếng Anh và đơn xin miễn học phần Tiếng Anh cơ sở 3 tại Phòng Đào tạo (Phòng 504 nhà E4) trước 10h00 ngày 06/09/2019 và được tham gia các lớp học phần trên (nếu có nguyện vọng)
>>>> Thời gian các tiết học cụ thể (Theo Thông báo số 1928/TB-ĐHKT ngày 08/7/2016, áp dụng bắt đầu từ học kỳ I, năm học 2016-2017)
Buổi | Tiết | Thời gian bắt đầu | Thời gian kết thúc |
Sáng | 1 | 07h00 | 07h50 |
2 | 08h00 | 08h50 |
3 | 09h00 | 09h50 |
4 | 10h00 | 10h50 |
5 | 11h00 | 11h50 |
6 | 12h00 | 12h50 |
|
Chiều | 7 | 13h00 | 13h50 |
8 | 14h00 | 14h50 |
9 | 15h00 | 15h50 |
10 | 16h00 | 16h50 |
11 | 17h00 | 17h50 |
12 | 18h00 | 18h50 |